gen 21:27 VCB
逐节对照
交叉引用
  • Y-sai 32:8 - Nhưng những người cao thượng hoạch định những việc cao thượng, và giữ vững tinh thần cao thượng.
  • Châm Ngôn 18:16 - Tặng phẩm có tác dụng dọn đường mở lối; dẫn đưa người đến trước mặt yếu nhân.
  • 1 Sa-mu-ên 18:3 - Giô-na-than kết nghĩa với Đa-vít và yêu thương Đa-vít hết lòng.
  • Ga-la-ti 3:15 - Thưa anh chị em, tôi xin đơn cử một thí dụ trong cuộc sống hằng ngày: một khi giao kèo đã ký xong, không ai được thay đổi hay thêm bớt một điều nào.
  • Châm Ngôn 18:24 - Nhiều bè bạn có thể là điều tai hại, nhưng có một bạn chí thân hơn cả anh em ruột.
  • Sáng Thế Ký 26:28 - Họ đáp: “Chúng tôi nhìn nhận rằng Chúa Hằng Hữu phù hộ ông, nên chúng tôi bàn định lập kết ước với ông.
  • Sáng Thế Ký 26:29 - Xin ông cam kết đừng bao giờ làm hại chúng tôi, như chúng tôi cũng đã không làm hại ông; trái lại, chúng tôi còn hậu đãi ông và để ông ra đi bình an. Ông là người được Chúa Hằng Hữu ban phước lành!”
  • Sáng Thế Ký 26:30 - Y-sác chuẩn bị một bữa tiệc linh đình đãi khách, họ cùng ăn uống với nhau.
  • Sáng Thế Ký 26:31 - Ngày hôm sau, họ dậy sớm, long trọng thề nguyện, và lập hiệp ước bất xâm phạm. Sau đó, Y-sác tiễn họ ra về bình an.
  • Rô-ma 1:31 - không phân biệt thiện ác, bội ước, không tình nghĩa, không thương xót.
  • Sáng Thế Ký 14:22 - Nhưng Áp-ram trả lời với vua Sô-đôm: “Tôi đã thề trước Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời Chí Cao—Đấng đã sáng tạo trời đất—
  • Sáng Thế Ký 14:23 - rằng tôi không lấy vật gì của vua cả, dù một sợi chỉ hay một sợi dây giày cũng không, để vua đừng nói: ‘Nhờ ta mà nó giàu!’
  • Ê-xê-chi-ên 17:13 - Vua đã chọn một người trong hoàng tộc, lập giao ước với người, và người đã tuyên thệ. Các thủ lĩnh có quyền lực trong Ít-ra-ên cũng bị đem đi,
  • Sáng Thế Ký 31:44 - Cháu hãy đến đây kết ước với cậu, để có một bằng chứng từ nay về sau giữa đôi bên.”
  • Châm Ngôn 17:8 - Của hối lộ như cái bùa trong tay người cầu cạnh; đi đến đâu hắn cũng được thành công!
  • Châm Ngôn 21:14 - Quà biếu âm thầm làm nguôi cơn giận; hối lộ kín giấu khiến thịnh nộ tan.
逐节对照交叉引用